Characters remaining: 500/500
Translation

se laisser

Academic
Friendly

Từ "se laisser" trong tiếng Phápmột cụm động từ được sử dụng để diễn tả hành động để cho mình bị ảnh hưởng bởi một điều đó hoặc để cho một điều đó xảy ra không chống lại. Cấu trúc này thường đi kèm với một động từ khác để làm ý nghĩa của hành động.

Giải thích chi tiết về "se laisser":
  1. Định nghĩa: "Se laisser" có nghĩacho phép bản thân mình bị ảnh hưởng bởi một thứ đó hoặc để cho một điều đó xảy ra không phản kháng. thể hiện sự thụ động hoặc sự chấp nhận.

  2. Cấu trúc: "Se laisser" thường đi kèm với một động từ khác, ví dụ: "se laisser faire", "se laisser aller", "se laisser dire", v.v.

Ví dụ sử dụng:
  1. Se laisser attaquer:

    • Nghĩa: Để cho người khác công kích mình.
    • Ví dụ: "Il ne faut pas se laisser attaquer sans réagir." (Không nên để cho người khác công kích không phản ứng.)
  2. Se laisser aller:

    • Nghĩa: Thả lỏng bản thân, không quan tâm đến những xung quanh.
    • Ví dụ: "Après une tuần lễ làm việc căng thẳng, elle a décidé de se laisser aller et thư giãn." (Sau một tuần làm việc căng thẳng, ấy quyết định thả lỏng bản thân thư giãn.)
  3. Se laisser dire:

    • Nghĩa: Nghe những người khác nói không cãi lại.
    • Ví dụ: "Il a choisi de se laisser dire sans protester." (Anh ấy đã chọn nghe những người khác nói không phản đối.)
  4. Se laisser lire:

    • Nghĩa: Đáng đọc, dễ tiếp cận.
    • Ví dụ: "Ce livre se laisse lire facilement." (Cuốn sách này dễ đọc.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se laisser faire: Cho phép người khác làm điều đó cho mình.

    • Ví dụ: "Il s'est laissé faire quand ses amis l'ont convaincu." (Anh ấy đã để cho bạn bè làm theo khi họ thuyết phục.)
  • Se laisser emporter: Để cảm xúc hoặc tình huống cuốn đi.

    • Ví dụ: "Elle s'est laissée emporter par la musique." ( ấy đã để cho âm nhạc cuốn đi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Laisser: Để lại, cho phép.
  • Abandonner: Bỏ rơi, từ bỏ.
  • Céder: Nhượng bộ, đầu hàng.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Se laisser porter: Để cho bản thân bị cuốn theo dòng chảy, không cố gắng kiểm soát.
  • Se laisser aller à ses émotions: Để cho cảm xúc của mình được tự do.
Kết luận:

"Se laisser" là một cụm động từ rất thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự thụ động chấp nhận. Khi học tiếng Pháp, việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách phong phú hơn.

tự động từ
  1. để cho
    • Se laisser attaquer
      để cho người ta công kích
    • se laisser aller
      xem aller
    • se laisser dire
      nghe người ta nói ( không cãi lại)
    • se laisser lire
      đáng đọc, đọcthú

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se laisser"